bội hoạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bội hoạt+
- (sinh học, hoá học) Suractived
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bội hoạt"
- Những từ có chứa "bội hoạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 398